![[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 2 - Chủ nghĩa tự do cổ điển là gì?](http://thitruongtudo.vn/upload/01_bai_viet/k25007.2_(1).jpg)
[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 2 - Chủ nghĩa tự do cổ điển là gì?
Định nghĩa rõ ràng nhất về những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển chính là ưu tiên mà họ dành cho tự do cá nhân. Tất nhiên, con người còn có nhiều giá trị khác – như trung thực, lòng trung thành, an toàn, gia đình, và nhiều điều nữa. Nhưng trong đời sống xã hội, chính trị và kinh tế, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng mục tiêu của chúng ta nên là tối đa hóa quyền tự do mà mỗi cá nhân được hưởng.
Họ cho rằng con người nên được sống theo cách mà họ lựa chọn, và mọi sự hạn chế – từ phía người khác hay từ chính quyền – nên được giữ ở mức tối thiểu. Họ cũng thừa nhận rằng tự do không bao giờ có thể là tuyệt đối, vì quyền tự do của người này có thể xung đột với quyền tự do của người khác: chẳng hạn, ai cũng có quyền tự do đi lại, nhưng không ai có thể cùng lúc chiếm cùng một chỗ. Và tự do cũng không có nghĩa là được quyền cướp bóc, đe dọa, cưỡng ép, tấn công hay sát hại người khác – vì làm vậy là vi phạm quyền tự do của họ.
Vậy đâu là giới hạn của tự do cá nhân? Chủ nghĩa tự do cổ điển không đưa ra một câu trả lời duy nhất. Nó không phải là một hệ thống giáo điều, cứng nhắc. Những người theo trường phái này không hoàn toàn đồng thuận về việc đâu là giới hạn thích hợp đối với hành động của cá nhân (hay quyền lực của chính phủ). Tuy vậy, phần lớn đều nhất trí rằng bất kỳ câu trả lời nào cũng phải nhằm tối đa hóa quyền tự do cá nhân – và bất kỳ ai muốn hạn chế quyền tự do ấy đều phải có lý do thực sự chính đáng.
MƯỜI NGUYÊN TẮC CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Để hiểu rõ hơn về chủ nghĩa tự do cổ điển, chúng ta có thể liệt kê mười nguyên tắc mà tất cả những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đều đồng ý.
1. Giả định về tự do
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển xuất phát từ giả định cho rằng họ đứng về phía tự do cá nhân (freedom) hay quyền tự do (liberty) – hai từ này có thể thay thế cho nhau trong tiếng Anh. Họ muốn tối đa hóa tự do trong đời sống chính trị, xã hội và kinh tế của con người. Tuy nhiên, họ đưa ra những căn cứ khác nhau để đi đến kết luận này.
Với nhiều người, tự do tự nó đã là tốt rồi. Dựa trên tâm lý học, họ lập luận rằng khi có lựa chọn, con người luôn nghiêng về phía tự do hơn là bị cưỡng ép. Những người theo thuyết quyền tự nhiên thì cho rằng tự do là món quà mà Thiên Chúa hoặc Tự nhiên đã ban cho con người. Có người lại lập luận rằng tự do bắt nguồn từ khế ước xã hội – một thỏa thuận mà con người, trong “trạng thái tự nhiên”, sẽ buộc phải đồng thuận nếu muốn tránh hỗn loạn và xung đột.
Nhiều người cho rằng tự do là điều kiện thiết yếu cho sự tiến bộ. Một số người đưa ra quan điểm nhân văn, rằng tự do là một phần cốt lõi của nhân tính: con người bị người khác điều khiển thì không còn là một con người toàn vẹn, mà chỉ là một con số không tròn trĩnh. Cuối cùng, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển theo hướng vị lợi (utilitarian) thì coi tự do là cách tốt nhất để tối đa hóa phúc lợi cho toàn xã hội.
2. Ưu tiên của cá nhân
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi cá nhân quan trọng hơn tập thể. Họ sẽ không hy sinh quyền tự do cá nhân vì một lợi ích nào đó mang tính tập thể – ít nhất là không khi chưa có lý do thật sự chính đáng. Và họ có nhiều lý do khác nhau để bảo vệ lập trường này.
Một quan điểm – gọi là chủ nghĩa cá nhân phương pháp luận – cho rằng tập thể không tồn tại một cách độc lập ngoài những cá nhân tạo nên nó. Dĩ nhiên, xã hội không đơn thuần chỉ là một tập hợp những con người, cũng như một ngôi nhà không chỉ là một đống gạch. Nhưng xã hội không có tâm trí riêng; chính các cá nhân mới là những người suy nghĩ, đánh giá, lựa chọn và thúc đẩy các sự kiện. Không có cái gọi “lợi ích công cộng” trừ phi nó là tổng hòa những lợi ích của các cá nhân trong cộng đồng đó.
Thứ hai, chính các cá nhân ấy lại không đồng thuận với nhau. Cái mà một người cho là có lợi có thể là có hại đối với người khác. Vì thế, khi nói rằng chúng ta hy sinh tự do cá nhân vì “tập thể”, thì trên thực tế, chúng ta đang hy sinh nó cho lợi ích của một nhóm người cụ thể – chứ không phải cho lợi ích của tất cả mọi người.
Lý do thứ ba đến từ kinh nghiệm thực tiễn. Lịch sử đầy rẫy những ví dụ kinh hoàng về những sự kiện xảy ra khi tự do của con người bị đem hiến tế cho những ý niệm sai lầm về “lợi ích chung” của một nhà lãnh đạo nào đó. Ngay cả thời hiện đại, ta chỉ cần nghĩ đến tội ác của Hitler, nạn đói và các cuộc thanh trừng dưới thời Stalin, hoặc những vụ thảm sát hàng loạt dưới thời Pol Pot.
Thứ tư, xã hội là một thực thể vô cùng phức tạp và luôn vận động. Không một quyền lực trung ương nào có thể nắm bắt được hết những gì là tốt nhất cho tất cả mọi người trong một thế giới sống động và đa chiều như vậy. Chính các cá nhân – vốn là người hiểu rõ hoàn cảnh và nhu cầu của mình – mới là những người thích hợp nhất để đưa ra quyết định cho cuộc sống của họ. Và họ cần được tự do làm điều đó.
3. Giảm thiểu sự cưỡng ép
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển muốn giảm thiểu mọi hình thức cưỡng ép. Họ mong muốn một thế giới nơi con người sống hòa thuận với nhau thông qua những thỏa thuận ôn hòa, chứ không phải một thế giới nơi ai đó có thể dùng vũ lực hay lời đe dọa để bóc lột hay áp đặt ý chí của mình lên người khác.
Vì vậy, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển chấp nhận trao độc quyền sử dụng vũ lực cho chính phủ và các cơ quan tư pháp. Nhưng ngay cả quyền lực đó cũng cần được giới hạn ở mức tối thiểu cần thiết – vì họ hiểu quá rõ quyền lực có thể bị lạm dụng dễ dàng đến mức nào.
Họ cho rằng bất kỳ việc sử dụng vũ lực nào nhằm hạn chế hành động của người khác đều phải có lý do chính đáng. Gánh nặng chứng minh luôn đặt lên vai người muốn hạn chế tự do – họ phải chỉ ra rằng việc làm đó là cần thiết, và lợi ích mang lại đủ lớn để biện minh cho hành vi đó.
Nói rộng hơn, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng mỗi cá nhân nên được sống theo cách mình lựa chọn, mà không cần phải xin phép bất kỳ ai trước khi hành động. Có thể có những lý do hợp lý để hạn chế hành động của ai đó – nhưng nghĩa vụ chứng minh điều đó luôn thuộc về người muốn ban hành biện pháp cấm đoán.
4. Khoan dung
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng lý do chính – và có lẽ là duy nhất – để can thiệp vào quyền tự do của người khác là nhằm ngăn họ gây ra hoặc đe dọa gây ra tổn hại thực sự cho người khác. Họ không cho rằng hành động của ai đó nên bị hạn chế chỉ vì chúng chúng ta không đồng tình hay cảm thấy khó chịu.
Chẳng hạn, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển bảo vệ quyền tự do ngôn luận – ngay cả khi có người sử dụng quyền đó để phát tán những điều mà người khác, thậm chí là tất cả mọi người, cho là phản cảm hoặc đáng ghét. Tương tự, cá nhân nên được tự do tụ họp thành các nhóm như câu lạc bộ, công đoàn hay đảng phái chính trị – kể cả khi người khác thấy mục tiêu và hoạt động của họ là khó chấp nhận. Họ cũng nên được tự do trao đổi hàng hóa và dịch vụ – kể cả những thứ (như ma túy hay mại dâm) có thể bị người khác phản đối. Và họ nên có quyền tự do sống theo cách riêng, có quyền giữ bất kỳ niềm tin nào mình muốn, và thực hành bất kỳ tôn giáo nào mà họ lựa chọn.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi khoan dung như vậy không chỉ tự bản thân nó là tốt. Họ coi khoan dung và tôn trọng lẫn nhau là nền tảng thiết yếu cho sự hợp tác hòa bình, và cho việc xây dựng một xã hội tốt đẹp và vận hành hiệu quả. Sự khác biệt giữa con người là một thực tế bất biến trong đời sống xã hội – từ xưa đến nay. Những người theo chủ nghĩa tự do không tin rằng chúng ta có thể loại bỏ những khác biệt này, và họ đặc biệt hoài nghi trước những nỗ lực không tưởng nhằm làm điều đó. Trong bối cảnh ấy, khoan dung luôn là một yếu tố không thể thiếu để xã hội có thể tồn tại và vận hành.
5. Chính phủ đại diện và quyền lực hạn chế
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thừa nhận rằng trong một số trường hợp, cần có sức mạnh cưỡng chế để ngăn chặn, không cho người ta làm hại lẫn nhau — và chỉ chính quyền mới nên có quyền lực đó. Nhưng họ cũng hiểu rõ: quyền lực không phải được thực thi bởi một “nhà nước” vô tư trừu tượng, mà là bởi những con người cụ thể — những người vốn cũng đầy khiếm khuyết như tất cả chúng ta. Họ biết rằng quyền lực có xu hướng tha hóa, và giới chính trị thường nhân danh “lợi ích công cộng” để thúc đẩy những chính sách thật ra là phục vụ lợi ích riêng của họ.
Thêm vào đó, các nhà lý thuyết khế ước xã hội như triết gia người Anh John Locke (1632–1704) lập luận rằng quyền lực chính trị xuất phát từ cá nhân chứ không phải ngược lại. Con người từ bỏ một phần tự do của mình để chính phủ có thể bảo vệ và tối đa hóa quyền tự do nói chung. Vì thế, chính phủ không có quyền lực chính đáng nào vượt ra ngoài quyền lực mà các cá nhân trao cho nó; và mục tiêu cốt lõi của chính phủ là mở rộng tự do — chứ không phải hạn chế tự do. Như nhà tư tưởng cách mạng Mỹ Thomas Paine (1737–1809) từng lập luận, người dân có đầy đủ quyền lật đổ bất kỳ chính phủ nào phản bội lại lòng tin ấy.
Tuy vậy, cách mạng chỉ là phương án cuối cùng. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng dân chủ đại diện hiến định là phương tiện tốt nhất mà loài người từng khám phá ra để buộc các nhà lập pháp phải chịu trách nhiệm trước người dân. Bầu cử chủ yếu không nhằm chọn ra những nhà lãnh đạo tài đức, mà là để loại bỏ những kẻ bất xứng. Và cử tri càng hiểu biết và cảnh giác, thì cơ chế này càng vận hành hiệu quả. Dù vậy, dân chủ cũng có giới hạn của nó: nó có thể là cách hữu ích để đưa ra một số quyết định — nhưng những quyết định đó là chỉ là thiểu số; còn lại, tốt hơn hết là để mỗi cá nhân tự đưa ra lựa chọn cho chính mình.
6. Nguyên tắc pháp quyền
Một nguyên tắc khác nhằm kiềm chế quyền lực và mang lại sự an toàn lớn hơn cho công chúng là nguyên tắc pháp quyền. Đây là tư tưởng cho rằng chúng ta nên được cai quản bằng những luật lệ đã được biết rõ, chứ không phải bởi các quyết định tùy tiện của các quan chức chính phủ – điều mà chính khách Hoa Kỳ John Adams (1785–1836) từng gọi là “chính phủ của luật pháp, chứ không phải của con người”.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhấn mạnh rằng pháp luật phải được áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người, không phụ thuộc vào giới tính, chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, xuất thân gia đình hay bất kỳ đặc điểm không liên quan nào khác. Luật pháp phải được áp dụng với cả quan chức chính phủ cũng như người dân bình thường; không ai được “đứng trên luật pháp”.
Để duy trì nguyên tắc pháp quyền, cần có một hệ thống tư pháp với các tòa án độc lập, không bị thao túng bởi cá nhân hay chính phủ. Cũng cần bảo đảm các nguyên tắc tư pháp cơ bản như quyền không bị giam giữ tùy tiện (habeas corpus), quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn, và thủ tục tố tụng hợp pháp (due process) – nhằm ngăn chặn những người nắm quyền sử dụng luật pháp vì lợi ích riêng của mình.
Nguyên tắc pháp quyền còn đem lại một hệ quả đáng mừng khác – đó là làm cho cuộc sống trở nên dễ đoán định hơn, vì nó cho phép chúng ta hình dung trước cách mọi người (bao gồm cả quan chức) sẽ – và sẽ không – hành xử. Nhờ đó, chúng ta có thể lập kế hoạch dài hạn mà không lo bị phá vỡ bởi những thay đổi thất thường từ người khác.
7. Trật tự tự phát
Bạn có thể cho rằng một xã hội lớn và phức tạp thì cần một chính phủ lớn và đầy quyền lực để điều hành; nhưng những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại phản bác quan niệm này. Họ tin rằng chính phủ không phải là nền tảng của trật tự xã hội. Những thiết chế xã hội phức tạp mà chúng ta thấy xung quanh mình phần lớn không do con người hoạch định. Chúng là kết quả của hành động của con người, nhưng không phải là sản phẩm của thiết kế của con người.
Chẳng hạn, không có một quyền lực trung ương hay kế hoạch có chủ ý nào đứng sau sự hình thành của ngôn ngữ, phong tục, văn hóa hay các thị trường hàng hóa và dịch vụ. Những thiết chế như thế hình thành và tiến hóa một cách tự nhiên, từ vô số tương tác giữa những con người tự do. Nếu theo thời gian, chúng chứng tỏ là hữu ích và có lợi, thì chúng tồn tại; nếu không, chúng sẽ tự thay đổi hoặc bị đào thải.
Nhà lý luận xã hội thuộc Trường phái kinh tế học Áo, F. A. Hayek (1899–1992), gọi hiện tượng này là trật tự tự phát (spontaneous order). Những trật tự tự phát có thể cực kỳ phức tạp. Chúng hình thành khi con người làm theo những quy tắc ứng xử – chẳng hạn như các quy tắc ngữ pháp – mà chính họ đôi khi không ý thức được rằng mình đang tuân theo, và cũng khó có thể mô tả một cách rõ ràng. Thật là ngạo mạn – thậm chí là điên rồ – nếu các chính trị gia hay quan chức cho rằng một bộ óc đơn lẻ nào đó có thể nắm bắt trọn vẹn những trật tự phức tạp như thế, chứ chưa nói đến việc “cải thiện” chúng.
8. Tài sản, thương mại và thị trường
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng của cải không phải do chính phủ tạo ra, mà là kết quả của sự hợp tác tự nguyện giữa các cá nhân trong trật tự tự phát của thị trường. Sự thịnh vượng đến từ việc những con người tự do phát minh, sáng tạo, tiết kiệm, đầu tư và – sau cùng – trao đổi hàng hóa, dịch vụ một cách tự nguyện vì lợi ích của cả hai bên: đó chính là trật tự tự phát của nền kinh tế thị trường tự do.
Trật tự xã hội tạo ra của cải được xây dựng trên một nguyên tắc đơn giản: tôn trọng quyền sở hữu tư nhân và các hợp đồng tự nguyện, điều kiện tiên quyết để phân công lao động và giao thương phát triển.
Tự do và quyền sở hữu có mối liên hệ mật thiết với nhau. Nền kinh tế thị trường – cùng với sự giàu có mà nó mang lại – phụ thuộc vào sự lưu thông tự do của con người, hàng hóa, dịch vụ, vốn và tư tưởng. Và chính sự tồn tại của tài sản tư nhân giúp người dân có khả năng kháng cự lại sự áp bức từ một chính quyền độc đoán.
Chủ nghĩa tự do cổ điển không chấp nhận việc chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực. Trên thực tế, phần lớn tài sản là do con người tạo ra – trồng trọt, xây dựng, phát minh, sáng chế. Tài sản hiển nhiên mang lại lợi ích cho người sở hữu. Nhưng đồng thời, nó cũng mang lại lợi ích cho toàn xã hội, vì nó thúc đẩy sự thịnh vượng trên quy mô rộng lớn hơn.
9. Xã hội dân sự
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng các hội nhóm tự nguyện có khả năng đáp ứng nhu cầu của cá nhân tốt hơn chính phủ. Dù nhấn mạnh vai trò ưu tiên của cá nhân, họ không cho rằng con người là những thực thể cô lập, rời rạc hay vị kỷ. Trái lại, con người là sinh vật xã hội, sống trong gia đình, nhóm và cộng đồng – nơi góp phần hình thành nên các giá trị của họ – như các câu lạc bộ, hội đoàn, công đoàn, tôn giáo, trường học, cộng đồng trực tuyến, các phong trào vận động, nhóm hỗ trợ lẫn nhau, tổ chức từ thiện và muôn hình vạn trạng các thiết chế mà ta gọi là xã hội dân sự.
Những thiết chế này là phần thiết yếu trong cách con người kết nối với nhau. Chính trong môi trường đó, thế giới quan, giá trị và hành vi của chúng ta được hình thành. Và chúng tạo ra nền tảng của sự thấu hiểu lẫn nhau – điều kiện để xây dựng nên sự hợp tác. Thật vậy, hợp tác sẽ không thể tồn tại nếu không có quyền tự do liên kết như thế.
Xã hội dân sự còn đóng vai trò như một vùng đệm giữa cá nhân và nhà nước. Nếu con người thật sự là những cá thể đơn độc, tự do của họ sẽ dễ dàng bị chính quyền chuyên chế đàn áp. Nhưng các tầng lớp hội nhóm chồng chéo, đan xen trong xã hội dân sự không chỉ cho thấy rằng các giải pháp thay thế cho hành động của nhà nước là hoàn toàn khả thi – chẳng hạn các tổ chức từ thiện tư nhân thay vì phúc lợi nhà nước – mà còn trao cho chúng ta lợi ích chung và sức mạnh cộng đồng để cùng nhau kháng cự lại sự lấn át từ phía chính quyền.
10. Những giá trị chung của con người
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển mong muốn huy động tính nhân bản chung của chúng ta để cùng đem lại lợi ích cho nhau. Họ khẳng định các nguyên tắc cơ bản về quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu trong khuôn khổ của pháp luật. Theo họ, đó là nền tảng cho trật tự xã hội thịnh vượng, tự phát – dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, lòng khoan dung, nguyên tắc không gây hấn, tinh thần hợp tác và trao đổi tự nguyện giữa những con người tự do.
Về mặt chính trị, họ ủng hộ tự do ngôn luận, quyền tự do lập hội, nguyên tắc pháp quyền và – vì người cầm quyền cũng không thánh thiện gì hơn phần còn lại của chúng ta – các giới hạn quyền lực nhà nước nhằm ngăn chặn, không để chính quyền gây ra tổn hại quá mức.
Họ hiểu rằng một xã hội tốt đẹp không thể chỉ dựa vào lòng nhân từ của con người. Nó chủ yếu được xây dựng trên nền tảng của sự hợp tác hòa bình giữa những cá nhân khác nhau, mỗi người đều hành động vì lợi ích riêng của mình. Do đó, họ đề cao quyền tự do và bình đẳng trước pháp luật, cùng với hệ thống tư pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy – hệ thống đó có nhiệm vụ ngăn chặn việc gây hại cho người khác, nhưng không can thiệp vào cách chúng ta sống cuộc đời của mình.
Về kinh tế, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ủng hộ tự do sản xuất và trao đổi, cũng như sự lưu chuyển tự do của con người, hàng hóa và vốn. Họ bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và cho rằng thuế khóa chỉ nên giới hạn ở mức cần thiết để cung cấp cho công chúng những dịch vụ thiết yếu như quốc phòng và các “hàng hóa công cộng” mà thị trường không cung ứng đủ.
Quan điểm này khác xa với hình ảnh biếm họa thường thấy về chủ nghĩa tự do cổ điển như một nhà nước nhỏ bé, buông lỏng và chỉ biết “canh gác ban đêm”. Chỉ riêng lĩnh vực công lý thôi cũng đã là một thiết chế cực kỳ phức tạp, đòi hỏi nỗ lực to lớn và liên tục để duy trì. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hiểu rằng bảo vệ sự sống, tự do và tài sản không bao giờ là nhiệm vụ đơn giản.
Hộp 1. Nhận xét về khái niệm chủ nghĩa tự do ở Mỹ
Khi người Mỹ nói về “chủ nghĩa tự do” (liberalism), là họ đang nói đến một điều rất khác so với chủ nghĩa tự do cổ điển. Chủ nghĩa tự do cổ điển – còn được gọi là “chủ nghĩa tự do cũ” hoặc “chủ nghĩa tự do theo cách hiểu của châu Âu” – tập trung vào quyền tự do cá nhân, giảm thiểu cưỡng chế, quyền sở hữu tài sản và trao đổi tự do; cùng với một chính phủ có giới hạn, có trách nhiệm, làm nhiệm vụ bảo vệ và mở rộng quyền tự do. Trong khi đó, chủ nghĩa tự do Mỹ – còn được gọi là “chủ nghĩa tự do mới” hay “chủ nghĩa tự do hiện đại” – vẫn giữ niềm tin mạnh mẽ vào quyền tự do cá nhân, nhưng lại cho rằng tự do không chỉ đơn thuần là không có cưỡng chế; mà còn có thể được thúc đẩy thông qua một chính phủ mang tính gia trưởng và can thiệp tích cực. Những người theo chủ nghĩa tự do hiện đại ở Mỹ cho rằng nhà nước có nghĩa vụ bảo vệ con người khỏi chính bản thân họ, cũng như khỏi những bất bình đẳng về quyền lực mà – theo họ – thường bắt nguồn từ quyền sở hữu tài sản. Họ kêu gọi xây dựng một hệ thống phúc lợi hào phóng để bù đắp cho người nghèo, và ủng hộ người lao động trong mối quan hệ với người sử dụng lao động thường có vị thế vượt trội. Họ tỏ ra hoài nghi trước ý tưởng rằng tự do kinh tế sẽ tạo ra các lợi ích công cộng (chẳng hạn như tỷ lệ người có việc làm cao), và tin rằng nhà nước nên can thiệp nhằm mở rộng cơ hội, cung cấp hàng hóa công cộng và định hướng thị trường phục vụ lợi ích chung. Ngược lại, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hết sức dè dặt trước những chính sách như vậy. Họ lo ngại rằng quyền lực của chính phủ rất dễ phình to vượt khỏi mục đích ban đầu; và họ chỉ ra rằng ngay cả những chính sách xuất phát từ thiện ý cũng thường dẫn đến các hậu quả tiêu cực, không mong muốn và khó lường trước. |
Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.