.jpg)
Truyền thông kỹ thuật số và cách nó thúc đẩy xã hội Dân sự (Phần 1)
Nhà kinh tế học từng đoạt giải Nobel Milton Friedman từng đưa ra một luận điểm nổi tiếng: Để một xã hội có được tự do chính trị, trước tiên xã hội đó phải đạt được các quyền tự do kinh tế cơ bản (Friedman, 1962). Luận điểm này đã được chứng minh là có cơ sở. Những quốc gia có chỉ số tự do kinh tế cao thường đạt thứ hạng cao trong Bảng xếp hạng Chỉ số Dân chủ của tổ chức Economist Intelligence Unit (EIU). Tuy nhiên, Singapore lại là một trường hợp ngoại lệ. Dù luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng tự do kinh tế (The Heritage Foundation, 2019), quốc gia này vẫn thiếu vắng các quyền dân chủ cơ bản như tự do ngôn luận, quyền biểu tình, và tự do báo chí (Vasquez & Porcnik, 2019). Theo tiêu chuẩn chính trị phương Tây, phong cách chính trị của Singapore bị coi là phi tự do và thiếu dân chủ.
Dù các hạn chế trên vẫn được duy trì thông qua hệ thống pháp luật của nhà nước, nền chính trị Singapore đã và đang chứng kiến những chuyển biến mang tính dân chủ trong thế kỷ 21. Chương này sẽ khám phá vai trò quan trọng của Internet, mạng kỹ thuật số, và mạng xã hội trong việc củng cố một giá trị cốt lõi của nền dân chủ: xã hội dân sự. Việc tập trung vào xã hội dân sự là cần thiết, bởi chủ nghĩa tự do cổ điển đề cao sự tổ chức phi tập trung, trong đó các nhóm xã hội dân sự đóng vai trò nổi bật.
Phần đầu của chương sẽ làm rõ tầm quan trọng của xã hội dân sự trong triết lý tự do cổ điển, thông qua quan điểm của các nhà tư tưởng nổi bật. Phần thứ hai sẽ phân tích cách Internet đã trao quyền cho xã hội dân sự trong thế kỷ 21, bao gồm việc lý giải dưới góc độ kinh tế về cách Internet mở rộng phạm vi tham gia dân chủ. Ở phần thứ ba, chúng tôi áp dụng cách tiếp cận này vào bối cảnh đất nước Singapore, làm rõ cách Internet thúc đẩy sự đa dạng hóa tiếng nói công chúng, đồng thời phân tích sự ảnh hưởng của nó đến chính trị, truyền thông, và xã hội dân sự địa phương. Cuối cùng, chương sẽ tổng hợp những kết luận rút ra từ phân tích trên.
CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN VÀ XÃ HỘI DÂN SỰ
Chủ nghĩa tự do cổ điển từ lâu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của xã hội dân sự (Palmer, 2002; Scalet & Schmidtz, 2002). Xã hội dân sự có giá trị bởi cấu trúc tổ chức phi tập trung, cho phép giải quyết hiệu quả nhiều vấn đề xã hội, chính trị, và kinh tế ở cấp cơ sở mà một chính phủ tập trung khó có thể thực hiện. Thuật ngữ “xã hội dân sự” trong bài viết này được hiểu là tất cả các tổ chức hội đoàn được thành lập tự nguyện, bao gồm hội đoàn doanh nghiệp, gia đình, tổ chức tôn giáo, truyền thông, công đoàn, các nhóm nhân đạo và từ thiện, tổ chức phi chính phủ, cộng đồng phi lợi nhuận, và cả các câu lạc bộ về sở thích hoặc hoạt động chuyên môn.
Alexis de Tocqueville, nhà khoa học chính trị tự do cổ điển người Pháp, đã nghiên cứu sâu rộng về xã hội dân sự. Khi nói đến dân chủ, chúng ta thường hình dung các thể chế chính thức như bầu cử tự do, đảng phái chính trị, phân chia quyền lực, các cơ chế kiểm tra và cân bằng hay mối quan hệ giữa đại diện nhà nước với cử tri. Tuy nhiên, Tocqueville đã mở rộng khái niệm “dân chủ” ra ngoài các thể chế chính thức, bao quát cả lĩnh vực phi chính thức của xã hội dân sự và các tổ chức tự nguyện.
Để khám phá những điểm dễ tổn thương của các nền dân chủ, Tocqueville cho rằng xã hội dân sự là nền tảng của một nền dân chủ bền vững và là lá chắn quan trọng chống lại sự chuyên chế của chính phủ. Ông cảnh báo rằng một nền dân chủ sẽ dễ dàng suy yếu nếu công dân trở nên thụ động và không tham gia tích cực vào đời sống chính trị. Một nhà văn mô tả khái niệm xã hội dân sự của Tocqueville như sau: “...xã hội dân sự không bao giờ đứng yên. Nó luôn là nơi diễn ra sự phản kháng và đấu tranh không ngừng vì sự bình đẳng và cải thiện điều kiện sống” (Keane, 2015).
Trong nghiên cứu của mình về dân chủ, Tocqueville đặc biệt quan tâm đến việc duy trì sự bình đẳng mới được khai phá, chưa từng có tiền lệ trong thời kỳ hậu quân chủ. Ông lo ngại rằng những quyền tự do dân chủ đạt được một cách dễ dàng cũng có thể nhanh chóng mất đi. Vì lý do này, Tocqueville đặc biệt chú ý đến mối quan hệ giữa công dân trong một nền dân chủ và nhà nước. Ông nhận thấy rằng các chính phủ thường có xu hướng vượt quá trách nhiệm của mình, dần dần mở rộng phạm vi can thiệp của các chính sách công, và vô tình làm suy yếu các nghĩa vụ công dân trong xã hội dân chủ. Tocqueville nhấn mạnh rằng khi công dân từ bỏ những trách nhiệm tự nguyện của mình và nhường chỗ cho chính phủ, họ sẽ trở nên phụ thuộc và thụ động. Điều này không chỉ khuyến khích sự phát triển của một nhà nước bảo hộ mà còn làm suy yếu nền dân chủ:
“Chính phủ càng tự mình đảm đương trách nhiệm thay cho các hiệp hội, các cá nhân càng mất đi ý thức liên kết và càng cần đến chính phủ để hỗ trợ. Đây là những nguyên nhân và hệ quả liên tục nối tiếp nhau. Liệu cơ quan công quyền có can thiệp vào mọi lĩnh vực nơi mà những công dân đơn lẻ không thể đáp ứng?... Đạo đức và trí tuệ của một dân tộc dân chủ sẽ bị đe dọa, không khác gì thương mại và công nghiệp của họ trong trường hợp chính phủ thay thế các hiệp hội ở mọi nơi mọi chỗ” ([1835] 2010, trang 900).
Việc bị quản lý quá chặt chẽ khiến con người chỉ tập trung vào việc tuân thủ quy định, đồng thời tìm cách lách luật ở các quy định liên quan. Ngoài ra, điều này có thể khiến con người rơi vào lối suy nghĩ bị chi phối bởi các phần thưởng và hình phạt, thay vì tự đánh giá các chi phí có thể xảy ra và so sánh các lựa chọn dựa trên giá trị và đạo đức cá nhân.
Theo thời gian, khả năng tự điều chỉnh của chúng ta dần bị bào mòn, điều này biện minh cho vai trò ngày càng lớn của chính phủ trong việc can thiệp sâu hơn vào đời sống của những công dân rơi vào tình cảnh khó khăn. Nói cách khác, các quy định cứ thế chồng chất khi người dân đã quen được bảo hộ và dần mất đi khả năng tự quản. Như câu nói quen thuộc: "Cho người một con cá, bạn giúp họ ăn một ngày; dạy họ cách câu cá, bạn giúp họ ăn cả đời." Tocqueville đã đặt câu hỏi về vai trò thích hợp của nhà nước trong việc “giáo dục” công dân và cảnh báo về những hậu quả tiềm ẩn từ sự lạm dụng quyền lực này:
"Ý chí của con người không bị đập tan, mà bị làm mềm, uốn nắn và dẫn dắt: người ta hiếm khi bị ép buộc phải hành động, nhưng lại thường xuyên bị ngăn cản không hành động: quyền lực như vậy không hủy diệt, nhưng ngăn cản sự tồn tại; nó không chuyên chế, nhưng lại nén ép, làm suy yếu, dập tắt, và làm cho một dân tộc trở nên chẳng khác gì một bầy đàn hiền lành và chăm chỉ, trong đó chính phủ là người chăn dắt." (Tocqueville, [1835] 2010, tr. 1252).
Vincent Ostrom, dựa trên những hiểu biết sâu sắc của Alexis de Tocqueville, đã lập luận rằng việc duy trì một “văn hóa học hỏi” là yếu tố then chốt để bảo đảm sự tồn tại và phát triển của nền dân chủ (Ostrom, 1997, tr. 15). Bởi cuộc đời của mỗi người đều ngắng ngủi, thế nên một nền dân chủ vững mạnh phải có khả năng truyền đạt hiệu quả những bài học quan trọng về sự cảnh giác thường trực cùng “những thói quen phù hợp của trái tim và trí óc” cho các thế hệ mai sau. Những bài học này là “những kỹ năng phối hợp” – những năng lực mà mỗi cá nhân đều cần để theo đuổi mục tiêu và lý tưởng cá nhân thông qua một mạng lưới quan hệ phức tạp giữa bạn bè, gia đình và xã hội dân sự. Điều đáng nói là chúng không thể được dạy dỗ một cách máy móc trong các lớp học, mà phải được thấm nhuần thông qua kinh nghiệm thực tế. Chỉ qua sự tham gia tích cực vào các cộng đồng xã hội, cá nhân mới dần tích lũy những bài học quý giá từ các thành công, thất bại, thỏa hiệp, và sự hoài nghi lành mạnh.
Một xã hội mà công chúng đã quen với sự che chở từ các nhà lãnh đạo mang tính gia trưởng sẽ thiếu các kỹ năng giao tiếp cộng đồng và dễ đánh mất tinh thần học hỏi dân chủ. Nếu thiếu đi những bài học thiết yếu này, nền tảng của một nền dân chủ sẽ trở nên mong manh, dễ bị thao túng bởi các nhà lãnh đạo độc đoán và quyền lực thị trường.
Không chỉ vậy, khi xã hội trở nên yếu kém và thiếu hiểu biết, nó cũng dần mất khả năng tự quản. Nghiên cứu của David Beito chỉ ra rằng, trong thế kỷ 20, việc xóa đói giảm nghèo và chăm sóc sức khỏe tại Mỹ từng chủ yếu được đảm nhận bởi các hội đoàn tương trợ tư nhân. Những tổ chức này bao gồm các nhà từ thiện tự nguyện, các nhóm tôn giáo, và các cộng đồng tự lực (Beito, 2000; Beito, Gordon, & Tabarrok, 2002). Vào năm 1920, khoảng 18 triệu người Mỹ đã tham gia vào những hội đoàn như vậy. Tuy nhiên, vai trò này dần bị lu mờ khi các chính sách nhà nước phúc lợi hiện đại xuất hiện và mở rộng. Sự can thiệp của chính phủ trong việc cung cấp phúc lợi đã thay thế các giải pháp tư nhân và phi tập trung, làm suy yếu các sáng kiến từ xã hội dân sự.
INTERNET VÀ XÃ HỘI DÂN SỰ
Bây giờ chúng ta quay trở lại chủ đề về tác động chưa có tiền lệ của Internet đối với xã hội dân chủ, đặc biệt là ở khía cạnh Internet đã tái định hình hoàn toàn quy trình sản xuất và phân phối thông tin, dẫn đến làm thay đổi cuộc chơi: ai được tham gia và có tiếng nói trong không gian công cộng. Sự thay đổi đã định hình lại bối cảnh chính trị hiện đại. Tại nhiều quốc gia, Internet đã trở thành chất xúc tác cho các cuộc cách mạng dân chủ, tiêu biểu như Mùa xuân Ả Rập. Ở những nơi khác, nó cũng thúc đẩy các phong trào phản kháng mạnh mẽ, như Phong trào Indignados ở Tây Ban Nha, các cuộc biểu tình về nhà ở tại Israel năm 2011, và phong trào Chiếm Phố Wall tại Mỹ.
Nhìn qua lăng kính của Tocqueville, các công nghệ truyền thông mới đã củng cố mạnh mẽ xã hội dân sự. Không gian công cộng kỹ thuật số thế kỷ 21 đã thúc đẩy “sự thức tỉnh dân sự” trong chính trị như chúng ta chứng kiến một loạt các cuộc nổi dậy và biểu tình rộng khắp toàn cầu. Các mạng lưới kỹ thuật số đã giúp giảm đáng kể chi phí tổ chức các hoạt động chính trị, qua đó vượt qua rào cản cố hữu của vấn đề hành động tập thể mà Mancur Olson (2009) từng đề cập. Nhờ Internet, những lời kêu gọi biểu tình hoặc các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội có thể dễ dàng lan tỏa đến các nhà hoạt động và công dân có cùng mối quan tâm. Với chi phí tổ chức thấp, Internet đã tạo nền tảng cho các phong trào dân chủ, nâng cao ý thức công chúng về các vấn đề xã hội và tạo động lực để họ hành động. Các mạng lưới kỹ thuật số không chỉ giúp tổ chức các hành động phản kháng mà còn định hướng và điều phối các cuộc đấu tranh nhằm chống lại giới tinh hoa chính trị. Một ví dụ điển hình là sự sụp đổ của chế độ độc tài Mubarak ở Ai Cập, nơi các mạng xã hội như YouTube đã trở thành diễn đàn quan trọng để chia sẻ những nội dung chống đối chính quyền. Việc chế độ này hành động quá muộn trong việc kiểm soát các nền tảng trực tuyến đã góp phần lớn vào sự sụp đổ của chính họ (Gurri, 2018, tr. 54).
Một điểm chung đáng chú ý trong nhiều cuộc nổi dậy chính trị gần đây là vai trò của các nền tảng công nghệ trực tuyến trong việc tạo ra không gian cho hàng loạt tiếng nói khác biệt trên toàn bộ phổ chính trị. Chính những không gian này đã cho phép các công dân bình thường bày tỏ sự bất bình, đồng thời kết nối và tập hợp lực lượng để gây áp lực buộc tầng lớp tinh hoa – bao gồm các nhà lãnh đạo chính trị, nhà khoa học, học giả, và nhà báo – phải lắng nghe. Một ví dụ tiêu biểu là các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ tại Hồng Kông vào năm 2019, một phong trào vẫn tiếp diễn vào thời điểm viết chương này. Những người biểu tình ở Hồng Kông đã tận dụng tối đa các nền tảng và công cụ mạng xã hội để duy trì phong trào, chống lại sự can thiệp ngày càng lớn của chính quyền Trung Quốc độc tài. Trong bối cảnh nhà cầm quyền bắt đầu thắt chặt kiểm duyệt Internet, họ đã liên tục điều chỉnh chiến lược của các hoạt động biểu tình, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ (Shao, 2019).
Nhà phân tích địa chính trị Martin Gurri (2018) đưa ra một quan điểm đầy sức nặng: Internet đã khởi đầu một cuộc cách mạng trong giao tiếp xã hội, làm suy yếu sự kiểm soát từ trên xuống của tầng lớp tinh hoa đối với công chúng – một sự kiểm soát vốn tồn tại trong suốt thế kỷ 20. Nếu như trước đây, sự hiểu biết của công chúng còn bị giới hạn, thì hiện tại, quyền truy cập thông tin kỹ thuật số đã trao cho họ lợi thế mà trước đây chỉ tầng lớp tinh hoa mới có. Trong quá khứ, lăng kính để công dân diễn giải chính trị hiện đại chủ yếu bị chi phối bởi các chương trình nghị sự từ truyền thông đại chúng chính thống. Tuy nhiên, với sự phát triển của Internet, công chúng giờ đây có thể tiếp cận nhiều chương trình nghị sự thay thế và các quan điểm đa dạng. Những "sự thực" do các phương tiện truyền thông nhà nước kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng giờ đây bị thách thức bởi một tập hợp sự thực khác, được lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội. Các tweet thịnh hành trên Twitter, những bình luận nổi bật trên YouTube, hay các bài đăng lan truyền trên Facebook đã tạo ra một diễn đàn phản biện mạnh mẽ. Sự mở rộng trong cách công chúng diễn giải các vấn đề chính trị đã tạo ra những mâu thuẫn nội tại. Các mâu thuẫn này dần tích tụ, dẫn đến một “cuộc nổi dậy của công chúng” – một sự chống đối mạnh mẽ đối với các thể chế của giới tinh hoa, dựa trên tôn ti trật tự lâu đời.
Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích vấn đề từ góc độ kinh tế học đối với lĩnh vực truyền thông, nhằm giải thích các tiếng nói đa nguyên trong không gian mạng công cộng nổi lên như thế nào.
Kinh Tế Học về Truyền Thông
Internet đã trở nên phổ biến đến mức nhiều người coi đó như một phần đương nhiên của cuộc sống. Điều này khiến chúng ta dễ dàng bỏ qua vai trò quan trọng của nó trong việc trở thành động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy tự do cá nhân ở thế kỷ 21. Nhờ Internet, cách thức hoạt động chính trị đã thay đổi sâu sắc, mang lại nhiều cơ hội mới mẻ cho sự tham gia của các cá nhân trong xã hội (Benkler, 2006).
Trước thời đại Internet, các vấn đề chính trị chủ đạo hầu hết đều được quyết định và định hình bởi các phương tiện truyền thông chính thống. Hệ thống truyền thông khi ấy hoạt động theo mô hình thông tin "một chiều" từ một trung tâm. Cấu trúc thứ bậc của các định chế truyền thông đã được giải thích rất thuyết phục bởi kinh tế học về ngành truyền thông. Từ giữa thế kỷ 19, để trở thành một tổ chức tin tức, các doanh nghiệp truyền thông phải đầu tư số vốn khổng lồ cho cơ sở hạ tầng như nhà in, trạm phát sóng và hệ thống máy chủ. Chi phí đầu vào cao ngất ngưởng này khiến việc tham gia thị trường truyền thông bị giới hạn trong tay một nhóm nhỏ các doanh nhân chuyên nghiệp. Những nhà đầu tư này, để thu lợi nhuận từ khoản đầu tư, thường xây dựng mô hình kinh doanh tập trung vào sản xuất tin tức hàng loạt, dựa trên doanh thu từ quảng cáo và đăng ký báo in.
Mô hình truyền thông "một chiều" phổ biến trong thế kỷ 20 không khuyến khích sự đa dạng thông tin. Giống như một chiếc "loa phóng thanh" lớn, truyền thông khi ấy chỉ tập trung vào các chủ đề có sức hấp dẫn rộng rãi với đông đảo người tiêu dùng tin tức. Các doanh nghiệp truyền thông ưu tiên đưa tin về những vấn đề "đáng chú ý" trên phạm vi quốc gia hoặc toàn cầu, hoặc những câu chuyện giật gân, để thu hút độc giả và giữ chân các nhà quảng cáo. Đối với các tổ chức truyền thông lúc bấy giờ, việc tập trung nguồn lực hạn chế vào các câu chuyện có tính liên quan cao với độc giả là một quyết định hợp lý về mặt kinh tế.
Các học giả truyền thông đã chỉ ra rằng các tổ chức truyền thông vận hành thông qua một loạt "bộ lọc có tổ chức", khiến phạm vi diễn ngôn xã hội bị thu hẹp đáng kể (Chomsky & Herman, 1988). Những bộ lọc này khiến các mạng lưới truyền hình tránh phát sóng các nội dung có tính chất kích động chính trị, có thể gây bất lợi cho các nhà quảng cáo. Hệ quả là các vấn đề xã hội mà người dân muốn thảo luận hoặc phản đối thường bị chi phối bởi các tổ chức và doanh nghiệp lớn. Những vấn đề này được "lọc" qua chương trình nghị sự do tầng lớp nhà báo tinh hoa và lãnh đạo chính trị đặt ra, khiến tiếng nói của công dân khó có thể được chú ý. Hạn chế này của mô hình truyền thông truyền thống đã cản trở nghiêm trọng khả năng tham gia dân chủ của công chúng.
Internet đã thay đổi điều gì?
Những tiến bộ công nghệ, cùng với sự giảm giá thành của các linh kiện máy tính, đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phổ biến của Internet. Máy tính và các thiết bị kỹ thuật số dần trở thành vật dụng quen thuộc trong các gia đình thế kỷ 21. Việc giảm chi phí cơ sở hạ tầng công nghệ đã dẫn đến sự phân quyền rộng rãi, trao quyền kiểm soát từ tay các tập đoàn giàu có sang cho người dùng cá nhân. Sự thay đổi này đã làm lung lay mô hình truyền thông "một chiều" từng tồn tại qua nhiều thế kỷ kể từ thời kỳ của máy in Gutenberg.
Mô hình kinh doanh truyền thông truyền thống bắt đầu suy thoái khi báo in mất dần sức hút, kéo theo một cuộc cải tổ sâu sắc trong cách sản xuất và phân phối tin tức. Khi kỷ nguyên kỹ thuật số bùng nổ, mô hình truyền thông cũ với chi phí cố định cao và chi phí cận biên thấp dần bị thay thế bằng một mô hình mới linh hoạt hơn, nơi cả chi phí cố định lẫn chi phí cận biên đều thấp hơn đáng kể (Benkler, 2006, trang 32).
Sự thay đổi này trong không gian truyền thông đã phá bỏ nhiều rào cản từng giới hạn diễn ngôn xã hội. Những tiếng nói dân chủ trước đây chỉ được vang lên trong phạm vi nhỏ hẹp như gia đình hoặc cộng đồng địa phương nay có thể lan tỏa đến công chúng toàn cầu. Mô hình "một chiều" đã nhường chỗ cho mô hình "đa chiều," nơi hàng triệu cuộc trò chuyện diễn ra cùng lúc, sôi động và đa dạng hơn bao giờ hết (Shirky, 2008).
Một khác biệt quan trọng trong thời đại Internet là khả năng tương tác của người tiêu dùng tin tức. Tiếp nhận tin tức giờ đây không còn là quá trình thụ động, mà đã trở thành một cuộc trò chuyện hai chiều có tương tác (Gilmor, 2004). Trên các nền tảng mạng xã hội, người dùng không chỉ chia sẻ bài viết mà còn giao lưu, tranh luận với những người cùng quan điểm, cũng như bày tỏ ý kiến của mình một cách tích cực. Sự lan truyền thông tin giờ đây diễn ra tự phát, khi những công dân có ý thức chính trị và các nhà văn nghiệp dư dễ dàng chia sẻ quan điểm của họ trên blog cá nhân hoặc các nền tảng mạng xã hội. Những bài đăng này không chỉ tiếp cận cộng đồng nhỏ mà còn có tiềm năng trở thành tâm điểm chú ý của dư luận rộng lớn.
Sản xuất thông tin trong thời đại kỹ thuật số chứng kiến sự "nghiệp dư hóa," khi các nhà báo không chuyên và blogger ngày càng đóng vai trò quan trọng (Reynolds, 2006). Điều này trái ngược với thời kỳ truyền thông cũ, khi quyền phát ngôn chủ yếu thuộc về các nhà báo chuyên nghiệp và chuyên gia. Trước đây, công chúng phải phụ thuộc vào các tổ chức truyền thông lớn để tiếp cận thông tin chính trị, với rất ít cơ hội phản biện hay kiểm chứng. Ngày nay, vai trò kiểm duyệt của truyền thông truyền thống đã suy giảm đáng kể. Các nhà báo nghiệp dư, blogger, và nhà báo trực tuyến có khả năng vượt qua các "cánh cổng kiểm duyệt" này, mang đến những góc nhìn độc lập và đa chiều hơn cho công chúng.
Ở một số khía cạnh, truyền thông mới còn hỗ trợ truyền thông cũ. Nhờ rào cản gia nhập thấp hơn, các nhà báo nghiệp dư và nhà bình luận trực tuyến có thể tự do khám phá và theo đuổi những câu chuyện ít được chú ý trên blog hoặc mạng xã hội. Đây là điều mà các nhà báo chuyên nghiệp không thể thực hiện trong khuôn khổ vòng quay 24 giờ của báo giấy. Những câu chuyện thiếu tính ‘tin tức” sẽ bị bỏ qua do khuôn khổ thời lượng. Các nhà báo nghiệp dư vì thế đã bổ trợ cho các nhà báo chuyên nghiệp trong việc làm hồi sinh các tin tức “chết” này (Shirky, 2008, tr. 62).
Sự dân chủ hóa trong truyền thông đã dẫn đến một lượng thông tin dư thừa đáng kể1, khiến công chúng đối mặt với tình trạng "bội thực thông tin." Khi chi phí sản xuất giảm, nguồn cung thông tin tăng mạnh, tạo nên một môi trường "xuất bản trước khi lọc", khác với mô hình truyền thông truyền thống - lọc tin tức có giá trị cho độc giả (Shirky, 2008). May mắn thay, các công cụ hashtag và dịch vụ đánh dấu nội dung kỹ thuật số - như Del.icio.us (hiện đã ngừng hoạt động), Pinboard hoặc Pocket - đã giúp người dùng lọc bớt sự hỗn loạn, tập trung vào những chủ đề mình quan tâm. Thậm chí, sản phẩm cốt lõi của Google là công cụ tìm kiếm – với khả năng lập chỉ mục khổng lồ – đã trở thành giải pháp hiệu quả để tổ chức việc tìm kiếm và truy xuất thông tin.
Mặc dù truyền thông đại chúng chính thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận, cấu trúc cấp bậc của nó, vốn tồn tại từ thế kỷ 20, đã bị làm phẳng đáng kể trong thời đại mạng xã hội. Quyền lực của các cơ quan truyền thông lớn đã giảm đi rõ rệt, khi những sai sót và thông tin không chính xác phải đối mặt với sự giám sát nghiêm ngặt từ công chúng. (Một ví dụ nổi bật là vụ bê bối Rathergate vào năm 2004). Ngày nay, các tòa soạn phải liên tục theo dõi và cập nhật những chủ đề đang "nóng" trên không gian mạng xã hội. Truyền thông chính thống không còn quyền quyết định độc quyền về tin tức cho công chúng. Thay vào đó, họ phải kiểm tra và xác minh các câu chuyện của mình, đồng thời đối mặt với sự giám sát và phản hồi gay gắt từ chính những người tiêu dùng tin tức.
Mặc dù chưa bị thay thế hoàn toàn, quyền lực tối thượng của các tổ chức truyền thông lớn (Big Media) đang bị thách thức mạnh mẽ. Sự dân chủ hóa trong mô hình hệ thống truyền thông thứ bậc cũ đã diễn ra rõ ràng, khiến vai trò độc quyền của các tổ chức truyền thông lớn trong thế kỷ 20 giờ đây chỉ còn là quá khứ trong tiến trình lịch sử. Tất cả điều này xảy ra nhờ vào sự trỗi dậy của Internet và Mạng toàn cầu.
Chú thích:
(1) Một trong những chỉ trích sớm và phổ biến nhất về Internet được biết đến với tên gọi "Phản đối Babel". Các nhà phê bình lo ngại rằng khi mọi người đều có quyền lên tiếng trên mạng, xã hội có thể rơi vào tình trạng quá tải thông tin, khiến con người bị mắc kẹt trong những "phòng vang" của chính mình, nơi chỉ có những ý kiến tương tự được củng cố và lặp lại (Benkler, 2006).
Nguồn: Chương 5 tác phẩm Cheang B. Và Choy D. (2021). Liberalism unveiled : forging a new third way in Singapore. World Scientifc Publishing Co. Pte. Ltd.